Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Tệp chứa Link video bài giảng
(Thầy/cô tìm hiểu nhanh 10 phút)
I. KHỐI LỚP 1
KHUNG NỘI DUNG, LINK Youtube VIDEO BÀI GIẢNG KHỐI LỚP 1
( https://www.youtube.com/playlist?list=PL_wzlX4btLxuWPjncx4d1XLTCB2BdPWxc )
LỚP 1 | ||||||
Đơn vị | Video/Bài học | Từ vựng | Cấu trúc | Chữ cái và âm thanh | Kỹ năng & Năng lực | Liên kết |
Chào mừng | 1. Xin chào! | Xin chào Xin chào/xin chào, tạm biệt | Xin chào, tôi là Lan. Tạm biệt. | • Nói, nghe • Chào hỏi | https://youtu.be/WCsbG3xOXDE | |
2. Hãy nhìn và lắng nghe! | Hoạt động trong lớp: nhìn, lên bảng, lắng nghe, cảm ơn. | Nhìn vào bảng! Nghe này! Cảm ơn bạn. | • Nói, nghe • Ngôn ngữ lớp học | https://youtu.be/58MBeWKFctI | ||
3. Lặp lại theo tôi! | Hoạt động trong lớp: hát, lặp lại, theo dõi | Lặp lại theo tôi! Hát cùng tôi! Theo dấu cùng tôi! | • Nói, nghe • Ngôn ngữ lớp học | https://youtu.be/GMZ7_7Fyw8s | ||
4. Một quả táo lớn | táo, kiến, lớn, bóng | A-B | • Viết (vẽ theo) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/Yqq_Xj1CNgo | ||
Thời gian vui vẻ! (1) | 5. Chúng ta hãy cùng vui vẻ nhé! | • Đọc và nghe • Chơi trò chơi | https://youtu.be/ok9AzaabdiE | |||
1. Đồ dùng học tập của tôi | 6. Tôi thích những thứ liên quan đến trường học. | Đồ dùng học tập: bút chì, cục tẩy, cặp, vở | • Nói, nghe | https://youtu.be/uQj1sIy4LB0 | ||
7. Đó là một cây bút chì. | Đó là một cây bút chì. | • Nói, nghe • Nói về những việc ở trường | https://youtu.be/SFWMPYC3K74 | |||
8. Đây là một cục tẩy. | Đây là một cục tẩy. | • Nói, nghe • Nói về những việc ở trường | https://youtu.be/aeWJF6z4KjI | |||
9. Một chú chó tuyệt vời! | mèo, mát mẻ, chó, bẩn | ĐĨA CD | • Viết (vẽ theo) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/kNiNsSd65Uk | ||
Thời gian vui vẻ! (2) | 10. Chúng ta hãy cùng vui vẻ nhé! | • Đọc & nghe • Trò chơi | https://youtu.be/1yrrtbgcTEY | |||
2. Đồ chơi của tôi | 11. Tôi yêu đồ chơi của tôi. | Đồ chơi: búp bê, rô-bốt, xe hơi, gấu bông | • Nói, nghe | https://youtu.be/Ol8KjS59kvw | ||
12. Nó là gì? | Đó là gì? Đó là một con búp bê. | • Nói, nghe • Hỏi và trả lời về đồ chơi | https://youtu.be/F_VwBhWjWxg | |||
13. Tôi có một con robot. | Tôi có một con robot. | • Nói, lắng nghe • Nói về đồ chơi | https://youtu.be/909m0dcI-o4 | |||
14. Tìm bốn quả trứng! | voi, trứng, bốn, tìm | Đ – S | • Viết (vẽ theo) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/_ben8P-of1I | ||
Thời gian vui vẻ! (3) | 15. Chúng ta hãy cùng vui vẻ nhé! | • Đọc & nghe • Trò chơi | https://youtu.be/YGZ7x1eZD4U | |||
3. Bút chì màu của tôi | 16. Tôi thích màu sắc. | Màu sắc: đỏ, xanh, trắng, đen | • Viết • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/L4ANfpAB9qY | ||
17. Đó là một con mèo trắng. | Đó là một con mèo trắng. | • Nói, nghe • Mô tả màu sắc | https://youtu.be/xGrpI1xttxE | |||
18. Nó có màu gì? | Nó có màu gì? Nó màu đen. | • Nói, nghe • Hỏi và trả lời về màu sắc | https://youtu.be/dPVYuVKwIwQ | |||
19. Một cô gái hạnh phúc! | cô gái, tốt, vui vẻ, mũ | G-H | • Viết (vẽ theo) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/XlKsPO0mK2M | ||
Ôn tập 1 (Đơn vị 1-3) | 20. Chúng ta cùng xem lại nhé! | • Nghe & Nói • Đọc & Viết | https://youtu.be/kpFoV_9giEY | |||
4. Số | 21. Một, hai, ba! | Số (1-5) | • Viết • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/AHcsdfPz83U | ||
22. Bạn bao nhiêu tuổi? | Số (6-8) | Bạn bao nhiêu tuổi? Sáu tuổi. | • Nói, nghe • Nói về thức ăn | https://youtu.be/RDwe97SltoA | ||
23. Có bao nhiêu quả táo? | Số (9-10) | Có bao nhiêu quả táo? Mười. | • Nói, nghe • Hỏi và trả lời về số | https://youtu.be/VsqXb-FcM0A | ||
24. Một ly nước ép có đá | đá, iPhone, nước trái cây, áo khoác | Tôi – J | • Viết (vẽ theo) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/Fjp0nsGbNsg | ||
Thời gian vui vẻ! (4) | 25. Chúng ta hãy cùng vui vẻ nhé! | • Đọc và nghe • Chơi trò chơi | https://youtu.be/vhxOqiWTq1o | |||
5. Nhà và gia đình tôi | 26. Tôi yêu gia đình tôi! | Gia đình & nhà cửa: mẹ, cha, chị gái, anh trai | • Nói, nghe | https://youtu.be/n9VgGcsf5Qc | ||
27. Bà ấy là mẹ tôi. | Bà ấy là mẹ tôi. | • Nói, lắng nghe • Nói về các thành viên trong gia đình | https://youtu.be/lbXxL8Bcz64 | |||
28. Bố tôi đang ở trong vườn. | Vườn, nhà | Bố tôi đang ở trong vườn. | • Nói, lắng nghe • Nói về nơi mọi người đang ở. | https://youtu.be/264QW2ZgGjM | ||
29. Một chiếc đèn trong bếp | bếp, diều, đèn, phòng khách | K-L | • Viết (vẽ theo) • Hát và tụng kinh | https://www.youtube.com/watch?v=vgEx3C1c_Co | ||
Thời gian vui vẻ! (5) | 30. Chúng ta hãy cùng vui vẻ nhé! | • Đọc và nghe • Chơi trò chơi | https://youtu.be/AWe2rr2Bxjg | |||
6. Ngày của tôi | 31. Tôi yêu ngày hôm nay của tôi! | Hoạt động hàng ngày: viết, hát, vẽ, đọc | • Nói, nghe | https://youtu.be/COX5KBiP21Q | ||
32. Tôi có thể hát. | Tôi có thể hát. | • Nói, nghe • Mô tả khả năng | https://youtu.be/y0jbHwNJn3E | |||
33. Tôi thích vẽ. | Nhảy múa, ca hát, đọc sách, vẽ | Tôi thích vẽ. | • Nói, nghe • Mô tả sở thích | https://www.youtube.com/watch?v=8JAXEccRcIM | ||
34. Nhìn mũi tôi này! | mũi, cổ, miệng, của tôi | M-T | • Viết (vẽ theo) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/EXFErDfijrQ | ||
Ôn tập 2 (Đơn vị 4-7) | 35. Chúng ta cùng xem lại nhé! | • Nghe & Nói • Đọc & Viết | https://youtu.be/U89XZnhTexQhttps://youtu.be/U89XZnhTexQ |
II. KHỐI LỚP 2
KHUNG NỘI DUNG, LINK Youtube VIDEO BÀI GIẢNG KHỐI LỚP 2
( https://www.youtube.com/playlist?list=PL_wzlX4btLxsLnRUlZMtl…l_aep65u )
LỚP 2 | ||||||
Đơn vị | Video / Bài học | Từ vựng | Cấu trúc | Chữ cái và âm thanh | Kỹ năng & Năng lực | Liên kết |
Chào mừng trở lại! | 1. Rất vui được gặp lại bạn. | sáng, chiều | Chào buổi sáng. Chào buổi chiều. Rất vui được gặp lại bạn. | • Nói, nghe • Chào hỏi | https://youtu.be/IyHtDi-gkeA | |
2. Chúng ta hãy chơi một trò chơi nhé! | Trò chơi và hoạt động trong lớp học: nói tiếng Anh, trả lời câu hỏi, chơi trò chơi, giải câu đố | Chúng ta hãy chơi một trò chơi nhé! | • Nói, lắng nghe • Hiểu và đưa ra hướng dẫn đơn giản | https://youtu.be/TqFCpkqzFrM | ||
3. Hôm nay là thứ Hai. | Các ngày trong tuần. | Hôm nay là thứ Hai. | Kể về các ngày trong tuần | https://youtu.be/maPfHIx0dR0 | ||
4. Chúng ta hãy đếm đến 20 nhé! | Số (11-20) | Có bao nhiêu quả táo? – 18. (đánh giá) | • Đếm đến 20 | https://youtu.be/WX1IcSET2m4 | ||
Thời gian vui vẻ! (1) | 5. Chúng ta hãy cùng vui vẻ nhé! | • Đọc & nghe • Trò chơi | https://youtu.be/ZIHBJwNPVeo | |||
1. Hình dạng | 6. Vẽ một hình vuông lớn! | Hình dạng: vuông, tròn, lớn, nhỏ | • Nói, nghe | https://youtu.be/hxQeKAKAQM4 | ||
7. Đây có phải là hình vuông lớn không? | Đây có phải là hình vuông lớn không? Có chứ. | • Nói, nghe • Hỏi và trả lời về hình dạng | https://youtu.be/L2JYgmSBMlk | |||
8. Đây có phải là một vòng tròn nhỏ không? | Đây có phải là một vòng tròn nhỏ không? Không, không phải. | • Nói, nghe • Hỏi và trả lời về hình dạng | https://youtu.be/XV8LSuPyc-E | |||
9. Mở cửa sổ! | mở, cửa sổ, sơn, tàu | O-P | • Viết (vẽ và viết) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/y4TclhIBOR0 | ||
Thời gian vui vẻ! (2) | 10. Chúng ta hãy cùng vui vẻ nhé! | • Trò chơi đọc và nghe | https://youtu.be/2KzsCuQ1-TA | |||
2. Gia đình tôi | 11. Tôi yêu gia đình tôi! | Gia đình: ông, bà, chú, dì | • Nói, nghe | https://youtu.be/kyjK3_A24T0 | ||
12. Đây là ông nội của tôi. | Đây là ông nội của tôi/của bạn. | • Nói, lắng nghe • Nói về các thành viên trong gia đình | https://youtu.be/zX67gDweCnw | |||
14. Một chú thỏ nhanh nhẹn | nhanh, yên tĩnh, thỏ, đường | Q-Đ | • Viết (vẽ và viết) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/hYBgv4DMi-Q | ||
Thời gian vui vẻ! (2) | 15. Chúng ta hãy cùng vui vẻ nhé! | • Trò chơi đọc và nghe | https://youtu.be/8lyJYiNt4Rg | |||
3. Cảm xúc của tôi | 16. Tôi thích màu sắc | • Nói, lắng nghe • Miêu tả cảm xúc | https://youtu.be/cNk254rlk54 | |||
16. Cảm xúc | Cảm xúc: vui, buồn, đói, khát | • Nói, lắng nghe • Miêu tả cảm xúc | ||||
17. Cô ấy hạnh phúc. | Tôi đói. | • Nói, nghe | https://youtu.be/b2WvL6FZlho | |||
Cô ấy hạnh phúc. | • Miêu tả cảm xúc | |||||
18. Bạn khỏe không? | Bạn thế nào? Tôi mệt. Cô ấy thế nào? Cô ấy đói. | • Nói, nghe • Hỏi và trả lời về cảm xúc | https://youtu.be/xz3QDOY1-7I | |||
19. Con hổ buồn. | Rắn, Hổ buồn, mệt mỏi | S-T | • Viết (vẽ và viết) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/nD7VeBOR814 | ||
Đánh giá 1 | 20. Chúng ta cùng xem lại nhé! | • Nói & Nghe • Đọc & Viết | https://youtu.be/v5e9YY9tCzo | |||
4. Giờ chơi của tôi! | 21. Tôi thích chơi ở sân chơi. | Sân chơi: xích đu, cầu trượt, hố cát, bập bênh | • Nói, nghe | https://youtu.be/q1c64ZB6__U | ||
22. Quả bóng của tôi đang ở trên xích đu. | Quả bóng của tôi đang ở trên đu. | • Nói, nghe • Nói về vị trí | https://youtu.be/GPr2xFw7JKk | |||
23. Quả bóng của bạn đâu? | Quả bóng của bạn đâu? Nó ở trên hố cát. | • Nói, nghe • Hỏi và trả lời về vị trí | https://youtu.be/YlGc1eM7Zqo | |||
24. Một chiếc ô rất lớn! | ô, dưới, rất (lớn), xe tải | tia cực tím | • Viết (vẽ và viết) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/SjsvctoVNO8 | ||
Thời gian vui vẻ! (3) | 25. Chúng ta hãy cùng vui vẻ nhé! | • Đọc & nghe • Trò chơi | https://youtu.be/1tP_KMaLMJs | |||
5. Quần áo của tôi | 26. Tôi yêu quần áo của tôi. | Quần áo: áo sơ mi, váy, giày, quần | • Nói, nghe • Nói về quần áo | https://youtu.be/OHObf_D30i0 | ||
27. Tôi muốn đôi giày màu đen. | Tôi muốn đôi giày màu đen. | • Nói, nghe • Nói về quần áo | https://youtu.be/gun-d2l4phE | |||
28. Tôi đang mặc một chiếc váy đỏ. | Tôi đang mặc một chiếc váy đỏ. | • Nói, nghe • Hỏi và trả lời về quần áo | https://youtu.be/af04SoOzxpE | |||
29. Một hộp màu vàng | hộp, cáo, vàng, yo-yo | XY | • Viết (vẽ và viết) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/AUshQ2Ik1DQ | ||
Thời gian vui vẻ! (4) | 30. Chúng ta hãy cùng vui vẻ nhé! | • Trò chơi đọc và nghe | https://youtu.be/VyPO0o5Sf-4 | |||
6. Ngày của tôi | 31. Tôi đi học bằng xe đạp. | Đi lại & phương tiện di chuyển: đi học, đi công viên, xe đạp, xe máy | Tôi đi học bằng xe đạp. | • Nói, nghe • Nói về du lịch và phương tiện giao thông | https://youtu.be/8_DvDwzke7k | |
32. Anh ấy đang đi đến công viên bằng xe máy. | Anh ấy sẽ đi đến công viên bằng xe máy. | • Nói, nghe • Nói về du lịch và phương tiện giao thông | https://youtu.be/FabijfGnbQ8 | |||
33. Tôi chơi bóng đá vào Chủ Nhật. | Tôi chơi bóng đá vào Chủ Nhật. | • Nói, nghe • Nói về thời gian biểu | https://youtu.be/H1xM0NlnLck | |||
34. Chúng ta hãy cùng xem ngựa vằn nhé! | sở thú, ngựa vằn, xem, đi bộ | ZW | • Viết (vẽ và viết) • Hát và tụng kinh | https://youtu.be/dzyyVYUHy4Q | ||
Đánh giá 2 | 35. Chúng ta cùng xem lại nhé! | • Nghe/Nói • Đọc/Viết | https://youtu.be/2aA43-IhPZw |
III. KHỐI LỚP 3
KHUNG NỘI DUNG, LINK Youtube VIDEO BÀI GIẢNG KHỐI LỚP 3
( https://www.youtube.com/playlist?list=PL_wzlX4btLxtV7zDFebZZHNEJ4tXsz8go )
LỚP 3 | ||||||||||||||
ĐƠN VỊ | Video / Bài học | Từ vựng | Cấu trúc | Ngữ âm | Kỹ năng & Năng lực | Liên kết | ||||||||
1. Chào mừng! | 1. Xin chào, tôi là Nam. | Chào hỏi: xin chào, chào, tạm biệt, tạm biệt | Xin chào. Tôi là Nam. Tạm biệt. | • Nghe & nói • Chào hỏi | https://youtu.be/ACz2NjfxVHw | |||||||||
2. Tên của bạn là gì? | Tên: tên, của tôi, của bạn, cái gì | Tên bạn là gì? Tôi tên là Lan. | • Nghe & nói • Hỏi và trả lời về tên | https://youtu.be/bBpcg8FnCnY | ||||||||||
3. Nhìn vào bảng! | Ngôn ngữ trong lớp học: nhìn, bảng, lắng nghe, ra ngoài, lặp lại, đứng lên, ngồi xuống | Nhìn vào bảng! Nghe này! Lặp lại theo tôi! Đứng lên! Ngồi xuống! Tôi có thể ra ngoài không? | • Nghe/Nói • Thực hiện theo hướng dẫn của lớp học | https://youtu.be/zvG_7jWOvSE | ||||||||||
4. Hãy lắng nghe giáo viên! |
|
• Bài hát & Bài thánh ca • Nghe & đọc | https://youtu.be/tqR9hBSGEhM | |||||||||||
5. Đến lúc rèn luyện kỹ năng! | • Nghe & nói • Viết (Điền vào mẫu đơn đơn giản) | https://youtu.be/6wFp9AObTxE | ||||||||||||
2. Chúng ta cùng học nhé! | 6. Chúng ta hãy đánh vần nhé! | Bảng chữ cái | Bạn có thể đánh vần tên của bạn không? | • Hát • Chính tả | https://youtu.be/CNrmEJmjqq0 | |||||||||
7. Chúng ta cùng đếm nhé! | Số 1-10 | Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi tám tuổi. | • Nghe & nói • Viết (Điền vào mẫu đơn đơn giản) | https://youtu.be/j7tDX8A-f7c | ||||||||||
• Hỏi và trả lời về tuổi | ||||||||||||||
8. Chúng ta cùng tô màu nhé! | Màu sắc: đen, trắng, đỏ, xanh dương, xanh lá cây, vàng | Nó có màu gì? Nó màu đỏ. | • Nghe/Nói • Hỏi và trả lời về màu sắc | https://youtu.be/pO4aSI0ji2g | ||||||||||
9. Năm bảng trắng! | • Bài hát & Bài thánh ca • Nghe & đọc | https://youtu.be/3PS19kW_178 | ||||||||||||
10. Đến lúc thể hiện kỹ năng! | • Nghe & đọc • Nói • Viết | https://youtu.be/2p3z2W_5cyo | ||||||||||||
3. Hãy xem đồ dùng học tập của tôi! | 11. Đồ dùng học tập của tôi | Đồ dùng học tập: bút chì, cục tẩy, bút màu, sách, cặp | • Nghe/Nói • Đọc • Nói về những việc ở trường | https://youtu.be/ROmeBCNZ8ms | ||||||||||
12. Đây là một cây bút chì. | (cái này) (cái kia) | Đây là bút chì. Còn kia là cục tẩy. | • Nghe/Nói • Viết • Nói về những việc ở trường | https://youtu.be/uoXT8HPXwPE | ||||||||||
13. Đó là gì? | Cái này/cái kia là gì? Đó là một cái túi. | • Nghe/Nói • Hỏi và trả lời về các hoạt động ở trường | https://youtu.be/0M9ZwcKRP9c | |||||||||||
14. Tôi có thể xin một cây bút chì màu được không? | /eɪ/: bút chì màu, có thể | • Bài hát & Bài thánh ca • Nghe & đọc | https://youtu.be/5723Ue6SwHE | |||||||||||
15. Đến lúc thể hiện kỹ năng! | một cái ghế, một cái bàn, một cái đồng hồ | • Nghe & đọc • Nói • Viết | https://youtu.be/CVcg7ZcgsOM | |||||||||||
Đánh giá 1 | 16. Chúng ta hãy cùng nhìn lại! | Ôn tập | Ôn tập | https://youtu.be/s9zkK0_i-KM | ||||||||||
17. Chúng ta cùng thực hành nhé! | • Nghe & nói • Đọc & viết | https://youtu.be/gN9RCfUuvoU | ||||||||||||
4. Chúng là đồ chơi yêu thích của tôi! | 18. Đồ chơi của tôi | xe hơi, rô-bốt, búp bê, gấu bông, máy bay, khối | • Nghe/Nói • Đọc • Nói về đồ chơi | https://youtu.be/v2SUW-t-PHk | ||||||||||
19. Đây là các khối. | (những) (những) | Đây/Đó là những con robot. | • Nghe/Nói • Viết • Nói về đồ chơi | https://youtu.be/rw85C6Metiw | ||||||||||
20. Đó là những gì? | (họ) | Những thứ này/đó là gì? Chúng là thuyền. | • Nghe/Nói • Hỏi và trả lời về đồ chơi | https://youtu.be/Q7WSt-MnzAo | ||||||||||
21. Búp bê đỏ | /e/: vàng, đỏ /ɒ/búp bê, khối | • Bài hát & Bài thánh ca • Nghe & đọc | https://youtu.be/11VshAlYMy4 | |||||||||||
22. Đến lúc thể hiện kỹ năng! | bóng, thuyền, tàu hỏa | • Nghe & đọc • Nói • Viết | https://youtu.be/_QuJJoegJlc | |||||||||||
5. Chúng ta còn trẻ! | 23. Lớn hay nhỏ? | Tính từ: lớn, nhỏ, mới, trẻ, già, buồn cười | • Nghe và nói | https://youtu.be/ZtsiAwfbE0s | ||||||||||
24. Cô ấy còn trẻ. | (anh ấy) (cô ấy) (nó) | He’s / She’s young. It’s funny. | • Listening & speaking • Describing people and things | https://youtu.be/TD_9sSssy8U | ||||||||||
25. They’re old. | (we) (they) | We’re/They’re young. | • Listening & speaking • Describing people and things | https://youtu.be/G4cO4KPUx7I | ||||||||||
26. An old and poor man | poor | /Gu/: old, go /uG/ poor | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/NigqWaNv2K4 | ||||||||||
27. Skill time! | long, short, tall | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/OfvfCXg9BXs | |||||||||||
6. I love my family! | 28. My family | Family members: mother, father, brother, sister, baby, family | • Listening/Speaking • Reading • Talking about family members | https://youtu.be/oppz4xAPRqQ | ||||||||||
29. My mother is Lan. | (my), (your) | My mother is Lan. Your brother is Dave. | • Listening/Speaking • Writing • Talking about family members | https://youtu.be/g7XjHiLMqLM | ||||||||||
30. Her baby is small. | (his), (her) | His / Her baby is small. | • Listening/Speaking • Talking about family members | https://youtu.be/1OpeGKxykiU | ||||||||||
31. Mother and father | /G/: father, sister /ʌ/: mother, brother | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/SEs6o7chyyI | |||||||||||
32. Skill time! | grandmother, grandfather | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/dUGMR9COuU8 | |||||||||||
Review 2 | 33. Let’s look back! | Review | Review | https://youtu.be/uFSSRrPHGTI | ||||||||||
34. Let’s listen and speak! | • Listening & speaking | https://youtu.be/dMNPGKoUAM4 | ||||||||||||
35. Let’s read and write! | • Reading & writing | https://youtu.be/cCTvN1dv7Ic | ||||||||||||
7. Let’s go to school! | 36. School | School: classroom, library, playground, gym, hall | • Listening/Speaking | https://youtu.be/p9iSRvBFRz0 | ||||||||||
37. There’s a library in our school | (our), (their) | There’s a library in our/their school. | • Listening/Speaking • Writing • Describing a school | https://youtu.be/vOxPf8bvR8E | ||||||||||
38. There’re 16 chairs in their classroom | Numbers 11-20 | There’re 16 chairs in their classroom. | • Listening/Speaking • Describing the numbers of things | https://youtu.be/hkGKUyQZWok | ||||||||||
39. Many classrooms and some playgrounds | /cl/: clock, classroom /pl/ playground, plane | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/-HW_PswmTwo | |||||||||||
40. Skill time! | some, many, a lot of | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/dFPYEKwftQs | |||||||||||
8. Welcome to my house! | 41. My house | House and rooms: living room, kitchen, bedroom, garden, table, lamp | • Listening/Speaking | https://youtu.be/hqMTSNzD9to | ||||||||||
42. Where’s the lamp? | (in), (on), (under), (Where) | Where’s the lamp? It’s on the table. | • Listening/Speaking • Talking about things in the house | https://youtu.be/jZTgBvLyYWM | ||||||||||
43. How many lamps are there in the bedroom? | (How many) | How many lamps are there in the bedroom? Four. | • Listening/Speaking • Asking and answering about the numbers of things | https://youtu.be/x_gKmmBqUug | ||||||||||
44. Where’s your house? | there | /au/ house, playground/eG / where, there | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/2E4VICiMRO0 | ||||||||||
45. Skill time! | bed, toilet, | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/fWnsD-3fG6c | |||||||||||
9. I love my pets! | 46. My pets | Pets: cat, dog, fish, rabbit, leg, ear | • Listening/Speaking • Reading • Talking about pets | https://youtu.be/HbnI_ZFxc3w | ||||||||||
47. I have a cat. | (its) (have) | I have got a cat. Its legs are long. | • Listening/Speaking • Writing • Talking about pets | https://youtu.be/MU6NmtMcUjw | ||||||||||
48. She has two rabbits. | He has a cat. She has two rabbits. | • Listening/Speaking • Talking about pets | https://youtu.be/J2uxG9GBjLk | |||||||||||
49. The boy has big ears. | /iG/ear, near /ɔɪ/toy, boy | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/w8Px_jeyegE | |||||||||||
50. Skill time! | turtle, parrot, hamster | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/pGRUmcj7ZFI | |||||||||||
Review 3 | 51. Let’s look back! | Review | Review | https://youtu.be/xETLa2pfXpA | ||||||||||
52. Let’s practise! | • Listening & speaking • Reading & writing | https://youtu.be/E4Jugfcnk3A | ||||||||||||
10. I like playing with my friends! | 53. Playtime | Playground activities & hobbies: jump, skip, fly a kite, , run, climb, ride a bike | • Listening/Speaking | https://youtu.be/mhUh67PouGU | ||||||||||
54. I can skip! | I can skip. He can’t climb. | • Listening/Speaking • Talking about abilities | https://youtu.be/BIwytO51Yig | |||||||||||
55. Can you ride a bike? | (can) (can’t) | Can you ride a bike? Yes, I can. | • Listening/Speaking • Asking and answering about abilities | https://youtu.be/VD-lAmWTBTk | ||||||||||
56. Jump with the ball! | No, I can’t. | /p/ jump, skip /b/ ball, bike | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/lYIRVVGstgk | ||||||||||
57. Skill time! | play football, play basketball, swim | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/fYjMfQ_q5eU | |||||||||||
11. I’m doing my homewor k | 58. A day at home | Home activities: watch TV, eat, sleep, do homework, play games , help (parents) | • Listening/Speaking • Reading • Talking about current activities | https://youtu.be/WjOZP_eP_As | ||||||||||
59. I’m helping my mother. | I’m helping my mother. He’s doing housework. | • Listening/Speaking • Writing • Talking about current activities | https://youtu.be/aov-So9FkL4 | |||||||||||
60. Is she cooking? | Is she cooking? Yes, she is. No, she isn’t. | • Listening/Speaking • Asking and answering about current activities | https://youtu.be/5nc0p01TWyg | |||||||||||
61. Go help your mother! | /h/ homework, help /g/ game, go | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/uKI3mZ1BGds | |||||||||||
62. Skill time! | do housework, cook, wash the dishes | • Listening & reading • Speaking | https://youtu.be/g2Vz1I2CXN0 | |||||||||||
12. Go to school with me! | 63. My activities | School and daily activities: go/walk to school, (speak) English, (do) Maths, (play) music, (play) sport | • Listening/Speaking | https://youtu.be/A01kuyO6JFg | ||||||||||
64. I like music. | (like) | I like English. I don’t like Maths. | • Listening/Speaking • Writing • Talking about habits | https://youtu.be/nN7j4ejKFKE | ||||||||||
65. I go to school by bike. | (by) | I walk to school. I don’t go to school by bike. | • Listening/Speaking • Talking about school and daily activities | https://youtu.be/3pw5BMim9aw | ||||||||||
66. I like English books. | /s/ Maths, books /ʃ/ English, wash | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/H1yWN0hCAKc | |||||||||||
67. Skill time! | read books, paint, talk with friends | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/U6nUdHifL7s | |||||||||||
Review 4 | 68. Let’s look back! | Review | Review | https://youtu.be/9Qn6NMW82bY | ||||||||||
69. Let’s listen and speak! | • Listening & speaking | https://youtu.be/v4HyD9LsMbE | ||||||||||||
70. Let’s read and write! | • Reading & writing | https://youtu.be/lMZVKXBHt0w | ||||||||||||
70. Let’s read and write! | • Reading & writing |
III. KHỐI LỚP 4
KHUNG NỘI DUNG, LINK Youtube VIDEO BÀI GIẢNG KHỐI LỚP 4
(https://www.youtube.com/playlist?list=PL_wzlX4btLxuckTx1u3pOd_lBmipW3gIj)
GRADE 4 | ||||||||||||||
Unit | Video / Lesson | Vocabulary | Structures | Phonics & Pronunciation | Skills & Competences | Link | ||||||||
1. My mother is beautiful! | 1. Appearance | Appearance: hair, blonde, eyes, brown, beautiful, handsome | • Listening & speaking | https://youtu.be/nctnMC5Tpk0 | ||||||||||
2. My mother is short but beautiful! | (but) (and) | My mother is short but beautiful. Her hair is black and long. | • Listening & speaking • Describing people | https://youtu.be/7rcz9BmBco4 | ||||||||||
3. Are her eyes brown or blue? | (because) (or) | I love my friend because she’s nice and beautiful. Are her eyes brown or blue? | • Listening & speaking • Asking about people’s appearance • Giving reasons | https://youtu.be/LNMISwRQC5w | ||||||||||
4. Bright blue eyes | bright | /bl/ blue, blond /br/ brown, bright | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/YLpxVSg80UE | ||||||||||
5. Skill time! | face, round, oval | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/-WfqfUIc2VY | |||||||||||
2. I love my clothes! | 6. My clothes | Clothes: shirt, T-shirt, shoes, trousers, shorts, hat | • Listening & speaking | https://youtu.be/85X974ymL3A | ||||||||||
7. Is this your hat? | Is this your shirt? Yes, it is. No, it isn’t. | • Listening/Speaking • Asking and answering about clothes | https://youtu.be/HnoVDBDBRKs | |||||||||||
8. Are these their shoes? | Are these their shoes? Yes, they are. No, they aren’t. | • Listening/Speaking • Asking and answering about clothes | https://youtu.be/F5v1b59OxL8 | |||||||||||
9. A sport T- shirt | /ɜː/ shirt, skirt /ɔː/ sport, shorts | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/MeaYKEGc2PE | |||||||||||
10. Skill time! | skirt, dress, socks | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/oTbhMHbdkHY | |||||||||||
3. I like food! | 11. Food | Food: rice, chicken, vegetable, an apple, a banana oranges, chips | • Listening/Speaking | https://youtu.be/eWq7T9CI6wo | ||||||||||
12. Can I have an apple? | Can I have an apple? Here you are. | • Listening/Speaking • Asking for food | https://youtu.be/7y8VHm7bIhc | |||||||||||
13. Would you like some chicken? | Would you like some chicken? Yes, please. No thanks. | • Listening/Speaking • Offering food | https://youtu.be/1U6djTgOVBM | |||||||||||
14. Chips and vegetables | /tʃ/ chicken, chips /dʒ/ orange, vegetable | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/4BbKgYcoUyU | |||||||||||
15. Skill time! | a cake, sweets, biscuits | • Listening & reading • Speaking • Writing (filling in a simple form about favourite food) | https://youtu.be/vJWLvhYbh3g | |||||||||||
Review 1 | 16. Let’s look back! | Review | Review | https://youtu.be/l2uApxMHeDk | ||||||||||
17. Let’s practise! | • Listening & speaking • Reading & writing | https://youtu.be/pbAWMe0iieg | ||||||||||||
4. My brother is a student. | 18. Jobs | Jobs: pupil, student, teacher, worker, cook, office worker | • Listening & speaking | https://youtu.be/AshBiDlJMEo | ||||||||||
19. My brother is a student. | My brother is a student. | • Listening & speaking • Talking about people’s jobs | https://youtu.be/IYTxXqO7onQ | |||||||||||
20. What is his job? | (job) | What is his job? He’s a cook. | • Listening & speaking • Asking and answering about people’s jobs | https://youtu.be/bNnsWvgBbzM | ||||||||||
21. A cook with good food | /u/ cook, good /u:/ food, pool | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/HlLUXQNMjgI | |||||||||||
22. Skill time! | doctor, nurse, farmer | • Listening & reading • Speaking • Writing (filling in a simple form about parents’ jobs) | https://youtu.be/g3RxGB4z3W8 | |||||||||||
5. Let’s go outside! | 23. In the street | Public places: market, park, factory, lake, river, hospital | • Listening/Speaking | https://youtu.be/XqZFzpKE_E4 | ||||||||||
24. The park is next to the zoo. | (next to), (opposite), (by) | The park is by the river / next to the zoo / opposite the factory. | • Listening/Speaking • Describing locations of public places | https://youtu.be/rf8YHIAwTv0 | ||||||||||
25. Turn left! | Go straight ahead, turn left/ right, (near) | Is there a market near here? Yes. Turn left. The market is next to the cinema. | • Listening/Speaking • Asking for and giving simple directions | https://youtu.be/Hsv_kbYKHEc | ||||||||||
26. Bags in the market | /a:/ market, park /æ/: bag, cat | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/WBEFHQJcgOg | |||||||||||
27. Skill time! | museum, zoo, shop | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/79tV3ma5CZA | |||||||||||
6. Let’s have fun in the sun! | 28. Weather | Weather: sunny, rainy, hot, cold, warm windy | • Listening/Speaking | https://youtu.be/5-wqeReoHqk | ||||||||||
29. It’s sunny today! | It’s sunny today. | • Listening/Speaking • Asking and answer about weather | https://youtu.be/9pF4fmQMRjc | |||||||||||
30. I like flying kites on windy days. | I like flying kites on windy days. | • Listening/Speaking • Talking about hobbies | https://youtu.be/jo0i48kfOzM | |||||||||||
31. Have fun on warm days! | /w/ windy, warm /f/ have fun, fly a kite | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/BtYfhYjWzTU | |||||||||||
32. Skill time! | stormy, wet, snowy |
|
• Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/Oy8l0mPqVPc | ||||||||||
Review 2 | 33. Let’s look back! | Review | Review | https://youtu.be/5w2YZ_iJgRU | ||||||||||
34. Let’s listen and speak! | • Listening & speaking | https://youtu.be/16xcP5dtXRE | ||||||||||||
35. Let’s read and write! | • Reading & writing | https://youtu.be/6L-aErRVjnQ | ||||||||||||
7. I have a lot of hobbies! | 36. Hobbies | Hobbies: play sport, listen to music, paint pictures, build models, play the drums, play the piano | • Listening & speaking | https://youtu.be/ZmXcX2Rw1Ds | ||||||||||
37. What can you do? | What can you do? I can play the piano. | • Listening & speaking • Asking and answering about abilities | https://youtu.be/SCDqWJfHuCM | |||||||||||
38. I like building models. | What do you like? I like building models. | • Listening & speaking • Asking and answering about hobbies | https://youtu.be/J9QOURdrvOA | |||||||||||
39. Come play the drums with me! | /d/ drum, build /k/ come, music | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/91HuV101ZNs | |||||||||||
40. Skill time! | play computer games, solve puzzles, play chess, | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/W7p92scdTcg | |||||||||||
8. Let’s go to our club! | 41. Club activities | Club activities: go to the art club/ sport club, dancing, singing, collecting rubbish planting trees | • Listening/Speaking • Asking and answer about weather | https://youtu.be/2SUYtr3zuYw | ||||||||||
42. What are you doing? | What are you/is she doing? I’m/She’s planting trees. | • Listening/Speaking • Asking and answer about weather | https://youtu.be/0CFfpKIvMuU | |||||||||||
43. Where is she going? | Where are you/is she going? I’m/She’s going to the sport club. | • Listening/Speaking • Asking and answer about weather | https://youtu.be/aMp8a5XR4VE | |||||||||||
44. Dancing in a room! | /r/ rubbish, room /ŋ/ dancing, sing | • Songs & chants • Listening & speaking | https://youtu.be/F9_eK3OUKMQ | |||||||||||
45. Skill time! | going to the cooking club/ craft club/ science club | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/ZwgL66VD5fc | |||||||||||
9. Let’s work hard at school! | 46. School days | School activities & Days of week: Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, learn Maths / English/ Vietnamese | • Listening & Speaking | https://youtu.be/X1LwznydvCw | ||||||||||
47. I don’t learn Maths on Tuesdays. | I learn Vietnamese on Mondays. I don’t learn Maths on Tuesdays. | • Listening & Speaking • Talking about school activities and timetable. | https://youtu.be/zPYQz5HDs-Y | |||||||||||
48. Do you learn English on Saturdays? | Do you learn English on Wednesday? Yes, I do. / No, I don’t. | • Listening & Speaking • Asking and answering about school timetable | https://youtu.be/Nh2UhZoqOMI | |||||||||||
49. I learn Maths with my brother. | /θ/ Maths, Thursday, /ð/ brother, mother | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/wZbiikbnuAQ | |||||||||||
50. Skill time! | Friday, Saturday, Sunday | • Listening & reading • Speaking • Writing (filling in a simple timetable) | https://youtu.be/z3QStnS2oeg | |||||||||||
Review 3 | 51. Let’s look back! | Review | Review | https://youtu.be/c5ce4_aY7Bg | ||||||||||
52. Let’s practise! | • Listening & speaking • Reading & writing | https://youtu.be/EzVyUjZVIq0 | ||||||||||||
10. My mother goes to work. | 53. Habits at home | Habits & home activities: get up, eat breakfast, eat lunch, eat dinner, go to bed, go to work | • Listening & Speaking | https://youtu.be/VQFstLkG2wE | ||||||||||
54. My mother goes to work. | My mother goes to work. She doesn’t eat breakfast at home. | • Listening & Speaking • Talking about people’s habits | https://youtu.be/WiVKEwo210g | |||||||||||
55. Does she usually eat breakfast at home? | usually | Does she usually eat breakfast at home? Yes, she does. No, she doesn’t. | • Listening & Speaking • Asking and answering about people’s habits | https://youtu.be/4Xu3vKGSrlU | ||||||||||
56. He usually goes to work. | Asia | /z/ goes, does /ʒ/ usually, Asia | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/6TUSCjTXyww | ||||||||||
57. Skill time! | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/apvholHCL0Y | ||||||||||||
11. The zoo was fun! | 58. Animals | Animals: bird, fish, tiger, lion, monkey, animal | • Listening & speaking | https://youtu.be/A8SiKCOd9bo | ||||||||||
59. The tiger was hungry. | I/he/ the tiger was hungry. I/he/ the tiger wasn’t hungry. | • Listening & speaking • Talking about animals and feelings in the past | https://youtu.be/bLImdq_opu8 | |||||||||||
60. Was the monkey funny? | Was the monkey funny? Yes, it was. No, it wasn’t. | • Listening & speaking • Asking and answering about animals and feelings in the past | https://youtu.be/e5SyKfi6nUE | |||||||||||
61. Lions and monkey are animals! | /l/ lion, /m/ monkey /n/ animal | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/72zPIRC6i30 | |||||||||||
62. Skill time! | zebra, giraffe, elephant |
|
• Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/XtQ1g0RlHS8 | ||||||||||
12. I played my family! | 63. Family time | Family activities: clean the house, decorate the house, visit grandparents, play board games, chat with (my parents), watch movies | https://youtu.be/SEMQEk_OpdU | |||||||||||
64. I played board games. | (with) | I played board games with my family. | • Listening & speaking • Talking about family actvities | https://youtu.be/N9xSF-Woogo | ||||||||||
65. I didn’t watch movies with my brother. | I didn’t watch movies with my brother. | • Listening & speaking • Talking about family actvities | https://youtu.be/76u-XjQFqAk | |||||||||||
66. We visited our grandparent s. | Word stress (first syllable): grandparents, decorate, visit, parents | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/-ZNvNXGUTmg | |||||||||||
67. Skill time! | go out, have a party, go on a holiday | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/MZ9gK1y98rM | |||||||||||
Review 4 | 68. Let’s look back! | Review | Review | https://youtu.be/jcIvMBSWWv8 | ||||||||||
69. Let’s listen and speak! | • Listening & speaking | https://youtu.be/OVou_2gFIyE | ||||||||||||
70. Let’s read and write! | • Reading & writing | https://youtu.be/A00n9zTYQMY |
III. KHỐI LỚP 5
KHUNG NỘI DUNG, LINK Youtube VIDEO BÀI GIẢNG KHỐI LỚP 5
(https://www.youtube.com/playlist?list=PL_wzlX4btLxuGmE3XUvCoJqhm8YHpLNNY)
GRADE 5 | ||||||
Unit | Video / Lesson | Vocabulary | Structures | Phonics & Pronunciation | Skills & Competences | Link |
1. I like summer! | 1. Seasons and weather | Seasons & weather: season, spring, summer, autumn, winter, cool, dry | • Listening & speaking | https://youtu.be/0LIIQBVcYEE | ||
2. What’s the weather like in autumn? | What’s the weather like in autumn? It’s cool. | • Listening & speaking • Asking about weather and seasons | https://youtu.be/zkK880cTDC0 | |||
3. What’s your favourite season? | (favourite) | What’s your favourite season? I like summer because I can go swimming. | • Listening & speaking • Talking about seasons and activities. | https://youtu.be/88wkKAnVlK8 | ||
4. Summer and autumn | Word stress: 2syllable words ( stress on first syllable) summer, autumn, season, winter | • Songs & Chants • Listening & reading | https://youtu.be/xM4oE6s8ZWs | |||
5. Skill time! | • Listening & speaking • Writing (Filling in a simple form) | https://youtu.be/SDC2Lg6vfOY | ||||
2. I don’t feel well today. | 6. I’m sick. | Illness: unwell, sick, have a stomachache, have a headache, see the doctor, take a rest | • Listening & speaking | https://youtu.be/K3FzWbnEPTU | ||
7. What’s the matter with you? | (matter) | What’s the matter with you? I’m sick./I have a flu. | • Listening & speaking • Asking and answering about health. | https://youtu.be/b8lER37nQoM | ||
8. You should see the doctor. | (too much) | You should see the doctor. You shouldn’t work too much. | • Listening & speaking • Giving advice. | https://youtu.be/-UTVDls_Mvo | ||
9. Listen to the advice when you’re unwell! | Word stress: 2syllable word (stress on second syllable): unwell, advice, giraffe, museum, repeat | https://youtu.be/4OOfQpyhF_w | ||||
10. Skill time! | have a flu, have a fever, have a sore throat | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/3EDRhQ7ml3k | |||
3. The food is yummy! | 11. Food & drinks | Foods & drinks: meat, fish, water, milk, chocolate, juice | • Listening & speaking | https://youtu.be/Ak0K9eGSewk | ||
12. Could I have some chocolate, please? | Could I have some chocolate, please? Here you are. | • Listening & speaking • Asking for and giving food | https://youtu.be/dtHpJg6KAyM | |||
13. What would you like for breakfast? | What would you like for breakfast? I’d like some orange juice, please. | • Listening & speaking • Asking and ordering food | https://youtu.be/uovBqI2Urv4 | |||
14. Word stress fun! (1) | Word stress: 2syllable words (Review) | • Games • Listening & reading | https://youtu.be/GDsXEIvxbu0 | |||
15. Skill time! | sandwich, pizza, hamburger | • Listening & reading • Speaking • Writing (filling in a simple table) | https://youtu.be/bFXAopKbudo | |||
Review 1 | 16. Let’s look back! | Review | Review | https://youtu.be/M_hf94SZOII | ||
17. Let’s practise! | • Listening & speaking • Reading & writing | https://youtu.be/qbuOkuMaFGU | ||||
4. I love my neighbour hood | 18. My neighbourho od | Public places and transport: supermarket, cinema, theatre swimming pool, bus, tram | https://youtu.be/nuZ59D4lRz0 | |||
19. There’s a supermarket in my neighbourho od | (between), (behind), (in front of) | There’s a supermarket between the hospital and the café. | • Listening & speaking • Describing places in the neighbourhood | https://youtu.be/MNQzTJ2kkYc | ||
20. How do you go to the supermarket? | How could I get to the supermarket? You could go there by bus. | • Listening & speaking • Giving simple instructions about how to get around in a neighbourhood | https://youtu.be/oa1wNWTQpxY | |||
21. Make our neighoburho od beautiful! | Word stress: 3syllable word (stress on first syllable): neighbourhood, decorate, beautiful, cinema | • Songs and chants • Listening & speaking | https://youtu.be/Bgh3MYq1MMc | |||
22. Skill time! | café, post office, bus stop | • Listening & reading (simple instructions) • Speaking • Writing | https://youtu.be/TNjXx_R4kBk | |||
23. Jobs | Jobs: | • Listening & speaking | https://youtu.be/4izXCojkNmw | |||
5. My mother sings beautifully. | 24. She sings beautifully. | singer, dancer driver, policeman/ policewoman, artist beautifully, carefully | My mother is a singer. She sings beautifully. | • Listening & speaking • Describing manners | https://youtu.be/FqOnmRLsNVQ | |
25. How does he drive? | (drive) | How does he drive? He drives carefully. | • Listening & speaking • Asking and answering about manners | https://youtu.be/CnYXHIkeaNA | ||
26. A policeman works on the computer. | Word stress: 3syllable word (stress on second syllable): policeman, computer, eraser, banana | • Songs and chants • Listening & speaking | https://youtu.be/nzTG3WaFW9U | |||
27. Skill time! | hard, well, fast | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://www.youtube.com/watch?v=-HwoUS0M2NI | |||
6. I always work hard at school. | 28. Subjects | Subjects: PE, art, science, easy, difficult, fun | • Listening & speaking | https://youtu.be/qnOr_yQ4_HI | ||
hard at school. | 29. I sometimes have art classes. | (often), (sometimes) | I sometimes have art classes. They are easy. | • Listening & speaking • Talking about school timetables | https://youtu.be/ExDvEKJZSow | |
30. She always works hard in science classes. | (always), (never) | I never eat in my classes. She always works hard in science classes. | • Listening & speaking • Talking about class activities | https://youtu.be/Pvuc7SWvSqQ | ||
31. A Vietnamese magazine | Chinese, magazine | Word stress: 3syllable word (stress on final syllable): Vietnamese, Chinese, magazine | • Songs and chants • Listening & speaking | https://youtu.be/I0Gz_EZK8uU | ||
32. Skill time! | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/ra7FdnECYXI | ||||
Review 2 | 33. Let’s look back! | Review | Review | https://youtu.be/JzztKIg-E_Q | ||
34. Let’s listen and speak! | • Listening & speaking | https://youtu.be/wJ90QEHqGXY | ||||
35. Let’s read and write! | • Reading & writing | https://youtu.be/TBV2cR9EhC0 | ||||
7. I go to school at 6 o’clock. | 36. Time | Time: on weekdays, at weekends, in the morning, in the afternoon, in the evening | • Listening & speaking | https://youtu.be/af7mOcXUsTc | ||
37. When do you visit your granparents? | on Tet holiday, on my birthday | When do you visit your grandparents? I visit my grandparents on Tet holiday. | • Listening & speaking • Asking and answering about time and activities | https://youtu.be/S_-NgyJgFX4 | ||
38. What time do you go to school? | at 6 o’clock, at half past six | What time do you go to school? I go to school at six. | • Listening & speaking • Asking and answering about time and activities | https://youtu.be/CmS-Qv6yz_A | ||
39. Word stress fun! (2) | Word stress: 3syllable word (Review) | • Games • Listening & Speaking | https://youtu.be/eNz9QFAvYog | |||
40. Skill time! | at 6.40, at a quarter past six, at a quarter to six | • Listening & reading • Speaking • Writing (filling in a simple timetable) | https://youtu.be/3ofa5Z1WVCc | |||
8. My birthday party was great! | 41. Emotions | Emotions: happy, sad, thirsty, hungry, bored, surprised | • Listening & speaking | https://youtu.be/5Gn6CDvSRIk | ||
42. We were hungry! | We/they/you were hungry. We/they/you weren’t thirsty. | • Listening & speaking • Talking about states or emotions in the past | https://youtu.be/Ch2p1N8qOaE | |||
43. Were you surprised? | Were you surprised? Yes, I was. Were you bored? No, I wasn’t. | • Listening & speaking • Asking and answering about states or emotions in the past | https://youtu.be/J6cJPogfYoM | |||
44. Rhythm | Rhythm | • Songs and chants • Listening and speaking | https://youtu.be/3gVa5chUQ4Q | |||
45. Skill time! | excited, afraid, shy | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/4BNjbgGOXoU | |||
9. The class was great yesterday! | 46. Favourite schooltime | Favourite school activities: do a project, ask questions, do a quiz, have snacks, talk (about…), study in the lab | • Listening & speaking | https://youtu.be/c7Kp08mSVnw | ||
47. Did your class talk about your hobbies yesterday? | yesterday | Did your class talk about hobbies yesterday? Yes, I did. No, I didn’t. | • Listening & speaking • Asking and answering about activities in the past | https://youtu.be/uT3NKanKr3s | ||
48. Where did you learn last Monday? | last (Monday) | Where did you study last Monday? I studied in the lab. | • Listening & speaking • Asking and answering about activities in the past | https://youtu.be/okbtexAbSGE | ||
49. Did you do a project? | Intonation: YesNo questions | https://youtu.be/o_7uOL83qJ0 | ||||
50. Skill time! | play classroom games, hang out with friends, study in groups | • Listening & reading • Speaking • Writing | https://youtu.be/x3qdLWyrZ1Y | |||
Review 3 | 51. Let’s look back! | Review | Review | https://youtu.be/yy9meN9Rm7Q | ||
52. Let’s practise! | • Listening & speaking • Reading & writing | https://youtu.be/RGfdTjNVf_4 | ||||
10. I loved my holiday! | 53. Holiday time! | Holidays and beauty spots: (go to) the beach, (go to) the mountains, (go on) a trip, take photos, buy souvenirs | • Listening & speaking | https://youtu.be/_e2Fmk743Z4 | ||
54. We went to the beach last summer. | go/went buy/bought | Mùa hè năm ngoái chúng tôi đã đi biển. Chúng tôi đã mua rất nhiều đồ lưu niệm. | • Nghe và nói • Nói về các hoạt động ngày lễ trong quá khứ | https://youtu.be/BOtSeTq-IEE | ||
55. Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh. | lấy/lấy, thấy/thấy | Chúng tôi đã nhìn thấy biển. Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh. | • Nghe và nói • Nói về các hoạt động ngày lễ trong quá khứ | https://youtu.be/JDednJn-UL0 | ||
56. Chúng tôi đã đi nghỉ. | Ngữ điệu: Câu lệnh | https://youtu.be/JbCJmJijdms | ||||
57. Đến lúc thể hiện kỹ năng! | (ở) khách sạn, (ăn ở) nhà hàng, đi tham quan | • Nghe & đọc (bưu thiếp đơn giản) • Nói • Viết (bưu thiếp đơn giản) | https://youtu.be/cv8dqSqiSso | |||
11. Lễ hội thật tuyệt vời! | 58. Lễ hội | Lễ hội: Tết Trung thu, chơi trò chơi truyền thống, thả đèn lồng, ăn bánh Trung thu, mặc quần áo đẹp | • Nghe và nói | https://youtu.be/B6uxFQiveqs | ||
59. Bạn đã làm gì trong lễ hội? | ăn/ăn đặt/đặt | Bạn đã làm gì vào Tết Trung thu năm ngoái? Chúng ta đã ăn bánh trung thu và treo đèn lồng. | • Nghe và nói • Hỏi và trả lời về các hoạt động trong lễ hội trước đây | https://youtu.be/pDvoRz5DQzo | ||
60. Bạn đã đi lễ hội với ai? | Bạn đã đi lễ chùa Hương với ai? Tôi đã đi cùng bố mẹ tôi. | • Nghe và nói • Hỏi và trả lời về các hoạt động trong lễ hội trước đây | https://youtu.be/00XyWqrUPGY | |||
61. Bạn đã chơi gì trong lễ hội? | Ngữ điệu: Câu hỏi Wh- | • Bài hát và thánh ca • Nghe và nói | https://youtu.be/5UlTm-KXFHc | |||
62. Đến lúc thể hiện kỹ năng! | đi/đến chùa, tặng/gửi lời chúc tốt đẹp, nhận/có tiền lì xì | • Nghe & đọc • Nói • Viết | https://youtu.be/LyOFkVZ4oUQ | |||
12. Tôi sẽ trở thành phi hành gia trong tương lai! | 63. Kế hoạch và ước mơ | Kế hoạch & ước mơ: ngày mai, tuần tới/tháng tới/năm tới, trở thành (phi công), du lịch (vòng quanh thế giới), trong tương lai | • Nghe và nói | https://youtu.be/PVMtaqE23_o | ||
64. Ngày mai tôi sẽ đi học | Ngày mai tôi sẽ đi học. | • Nghe & nói • Nói về kế hoạch | https://youtu.be/BFK_e7NTbmI | |||
65. Bạn sẽ làm gì trong tương lai? | Bạn sẽ làm gì trong tương lai? Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. | • Nghe và nói • Hỏi và trả lời về giấc mơ | https://youtu.be/6PiisNOLtfY | |||
66. Câu văn vui nhộn! | Nhịp điệu & Ngữ điệu: Đánh giá | • Trò chơi • Nghe và nói | ||||
67. Đến lúc thể hiện kỹ năng! | trở nên nổi tiếng, trở thành một ngôi sao, trở thành một phi hành gia | • Nghe & đọc • Nói • Viết (điền vào một thời gian biểu đơn giản) | https://youtu.be/ASiZnXwX8-k | |||
Đánh giá 4 | 68. Chúng ta hãy cùng nhìn lại! | Ôn tập | Ôn tập | https://youtu.be/h_QgrNg5rOU | ||
69. Chúng ta hãy lắng nghe và nói! | • Nghe và nói | https://youtu.be/g6Zix9widZ0 | ||||
70. Chúng ta hãy cùng đọc và viết nhé! | • Đọc và viết | https://youtu.be/X6j7SYMwyvI |